辞書 アメリカ英語 - ベトナム語

American English - Tiếng Việt

dilemma ベトナム語で:

1. tình trạng khó xử tình trạng khó xử



ベトナム語 "という言葉dilemma"(tình trạng khó xử)集合で発生します。

Destination Unit 2 A