辞書 アメリカ英語 - ベトナム語

American English - Tiếng Việt

paint ベトナム語で:

1. Sơn Sơn


Đừng sờ vào sơn ướt.
Hãy vẽ nhà của chúng ta. Hãy dùng sơn màu da cam.