辞書 アメリカ英語 - ベトナム語

American English - Tiếng Việt

serious (in a negative way) ベトナム語で:

1. nghiêm trọng nghiêm trọng


Lạm dụng rượu có thể dẫn tới nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

ベトナム語 "という言葉serious (in a negative way)"(nghiêm trọng)集合で発生します。

VLS Private Lesson 5