辞書 アメリカ英語 - ベトナム語

American English - Tiếng Việt

take ベトナム語で:

1. lấy lấy


Sáng nay tôi lấy dồng hồ theo đài lúc 7 giờ.
Cái gì không phải của mình thì chớ nên lấy