辞書 アメリカ英語 - ベトナム語

American English - Tiếng Việt

traditional ベトナム語で:

1. truyên thông truyên thông


Ngày lễ truyền thống ở đất nước bạn là ngày nào?
Có rất nhiều truyền thống ở Pháp.