Toggle navigation
アカウントを作成する
ログイン
フラッシュカードを作成する
コース
辞書 ベトナム語 - アメリカ英語
N
người già
辞書 ベトナム語 - アメリカ英語
-
người già
?:
1.
old people
関連語
nghe ?
làm phiền ?
tốt ?
nói ?
dạy ?
"で始まる他の単語N"
người bạn ?
người bạn đời ?
người cố vấn ?
người góa vợ ?
người khuyết tật ?
người làm đẹp ?
người già 他の辞書に
người già アラビア語で
người già チェコ語で
người già ドイツ語で
người già 英語で
người già スペイン語で
người già フランス語で
người già ヒンディー語の後
người già インドネシア語で
người già イタリア語で
người già グルジア語で
người già リトアニア語で
người già オランダ語
người già ノルウェー語で
người già ポーランド語で
người già ポルトガル語で
người già ルーマニア語で
người già ロシア語で
người già スロバキア語
người già スウェーデン語で
người già トルコ語
người già 中国語で
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
ログインする
ログインする
ログインする
ログインまたはEメール
パスワード
ログインする
パスワードを忘れましたか?
アカウントを持っていませんか?
ログインする
ログインする
アカウントを作成する
贈り物としてコースのための良いスタート:)
無料です。義務はありません。スパムはありません。
あなたのメールアドレス
アカウントを作成する
アカウントをお持ちですか?
受け入れます
規制
と
プライバシーポリシー