辞書 ポーランド語 - ベトナム語

język polski - Tiếng Việt

Czechy ベトナム語で:

1. Cộng hòa Séc Cộng hòa Séc



ベトナム語 "という言葉Czechy"(Cộng hòa Séc)集合で発生します。

Kraje po wietnamsku