辞書 ポーランド語 - ベトナム語

język polski - Tiếng Việt

Konstytucja ベトナム語で:

1. Tổ chức Tổ chức


Tối mai mình tổ chức ăn sinh nhật ở nhà.
Học viện Pháp là một tổ chức công.