辞書 ポーランド語 - ベトナム語

język polski - Tiếng Việt

Pierścień ベトナム語で:

1. Vòng Vòng


Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Cô ấy ôm đứa bé của mình trong vòng tay.