辞書 ポーランド語 - ベトナム語

język polski - Tiếng Việt

gwóźdź ベトナム語で:

1. móng tay móng tay



2. cái đinh cái đinh



ベトナム語 "という言葉gwóźdź"(cái đinh)集合で発生します。

Narzędzia warsztatowe po wietnamsku