辞書 ポーランド語 - ベトナム語

język polski - Tiếng Việt

palma ベトナム語で:

1. lòng bàn tay lòng bàn tay



2. cây cọ cây cọ



ベトナム語 "という言葉palma"(cây cọ)集合で発生します。

Drzewa po wietnamsku