辞書 ポーランド語 - ベトナム語

język polski - Tiếng Việt

tłuszczowy ベトナム語で:

1. béo


Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm.
Chóng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì ông ấy béo.