辞書 ポルトガル語 - ベトナム語

português - Tiếng Việt

idade ベトナム語で:

1. tuổi tuổi


Người phụ nữ này cao tuổi.

ベトナム語 "という言葉idade"(tuổi)集合で発生します。

Dados pessoais em vietnamita