辞書 ポルトガル語 - ベトナム語

português - Tiếng Việt

manual ベトナム語で:

1. thủ công thủ công



2. sách giáo khoa sách giáo khoa



ベトナム語 "という言葉manual"(sách giáo khoa)集合で発生します。

Material escolar em vietnamita