辞書 ポルトガル語 - ベトナム語

português - Tiếng Việt

pimenta ベトナム語で:

1. hạt tiêu hạt tiêu



2. tiêu tiêu


Đừng cho quá nhiều tiêu.
Học Phật không phải là yếm thế tiêu cực.
Yết hầu là đoạn ống tiêu hóa ở động vật có xương sống.
Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Anh ấy đã trúng mục tiêu.
Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Vậy là tiêu rồi.

ベトナム語 "という言葉pimenta"(tiêu)集合で発生します。

Vegetais em vietnamita

3. ớt ớt



ベトナム語 "という言葉pimenta"(ớt)集合で発生します。

Especiarias em vietnamita