辞書 ルーマニア語 - ベトナム語

limba română - Tiếng Việt

priza ベトナム語で:

1. hít hít


Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.