辞書 スロバキア - ベトナム語

slovenský jazyk - Tiếng Việt

Pokročilé ベトナム語で:

1. nâng cao



ベトナム語 "という言葉Pokročilé"(nâng cao)集合で発生します。

VI-SK BÀI 1 - slovak Cơ bản, Nhóm từ