辞書 スロバキア - ベトナム語

slovenský jazyk - Tiếng Việt

december ベトナム語で:

1. tháng mười hai tháng mười hai



ベトナム語 "という言葉december"(tháng mười hai)集合で発生します。

Mesiace a ročné obdobia po vietnamsky