辞書 スロバキア - ベトナム語

slovenský jazyk - Tiếng Việt

korenie ベトナム語で:

1. hạt tiêu hạt tiêu



2. gia vị gia vị



3. tên các loại gia vị tên các loại gia vị



ベトナム語 "という言葉korenie"(tên các loại gia vị)集合で発生します。

Korenie po vietnamsky

4. tiêu tiêu


Đừng cho quá nhiều tiêu.
Học Phật không phải là yếm thế tiêu cực.
Yết hầu là đoạn ống tiêu hóa ở động vật có xương sống.
Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Anh ấy đã trúng mục tiêu.
Vấn không phải là tôi không thích chiếc xe hơi, mà là tôi không thể tự cho phép tiêu số tiền.
Vậy là tiêu rồi.