辞書 スロバキア - ベトナム語

slovenský jazyk - Tiếng Việt

obedovať ベトナム語で:

1. ăn trưa ăn trưa


Tôi ăn trưa với gia đình mỗi thứ bảy.

ベトナム語 "という言葉obedovať"(ăn trưa)集合で発生します。

VI-SK BÀI 1 - slovak Cơ bản, Nhóm từ