辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

Јул ベトナム語で:

1. tháng Bảy



ベトナム語 "という言葉Јул"(tháng Bảy)集合で発生します。

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Séc bi