辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

Близанци ベトナム語で:

1. cung Song tử cung Song tử



ベトナム語 "という言葉Близанци"(cung Song tử)集合で発生します。

Cung hoàng đạo trong tiếng Séc bi