辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

Сигуран сам да ће се то догодити ベトナム語で:

1. Tôi chắc rằng điều đó sẽ xảy ra Tôi chắc rằng điều đó sẽ xảy ra