辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

Софа ベトナム語で:

1. ghế sô pha ghế sô pha



ベトナム語 "という言葉Софа"(ghế sô pha)集合で発生します。

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Séc bi