辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

алергија ベトナム語で:

1. dị ứng dị ứng



ベトナム語 "という言葉алергија"(dị ứng)集合で発生します。

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Séc bi