辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

ваза ベトナム語で:

1. lọ lọ



ベトナム語 "という言葉ваза"(lọ)集合で発生します。

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Séc bi