辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

водопад ベトナム語で:

1. thác nước thác nước



ベトナム語 "という言葉водопад"(thác nước)集合で発生します。

Các khái niệm địa lý trong tiếng Séc bi