辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

главобоља ベトナム語で:

1. đau đầu đau đầu



ベトナム語 "という言葉главобоља"(đau đầu)集合で発生します。

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Séc bi