辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

друштвен ベトナム語で:

1. hòa đồng hòa đồng



ベトナム語 "という言葉друштвен"(hòa đồng)集合で発生します。

Các tính từ cá tính trong tiếng Séc bi