辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

импресиван ベトナム語で:

1. ấn tượng


Kết quả của bạn thật sự ấn tượng. Chúc mừng!
Bạn đã tạo ấn tượng tốt.