辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

кошуља ベトナム語で:

1. áo sơ mi áo sơ mi



ベトナム語 "という言葉кошуља"(áo sơ mi)集合で発生します。

Tên các loại quần áo trong tiếng Séc bi