辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

кухиња ベトナム語で:

1. phòng bếp phòng bếp



ベトナム語 "という言葉кухиња"(phòng bếp)集合で発生します。

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Séc bi