辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

лампа ベトナム語で:

1. đèn ngủ đèn ngủ



ベトナム語 "という言葉лампа"(đèn ngủ)集合で発生します。

Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Séc bi