辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

лептир ベトナム語で:

1. bươm bướm bươm bướm



ベトナム語 "という言葉лептир"(bươm bướm)集合で発生します。

Bọ và côn trùng trong tiếng Séc bi