辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

мајмун ベトナム語で:

1. thân thân



ベトナム語 "という言葉мајмун"(thân)集合で発生します。

Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Séc bi