辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

националност ベトナム語で:

1. quốc tịch quốc tịch



ベトナム語 "という言葉националност"(quốc tịch)集合で発生します。

Dữ liệu cá nhân trong tiếng Séc bi