辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

оружје ベトナム語で:

1. vũ khí vũ khí


Tôi luôn mang vũ khí bên người.

ベトナム語 "という言葉оружје"(vũ khí)集合で発生します。

Vũ khí trong tiếng Séc bi