辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

острво ベトナム語で:

1. đảo


Em đeo cái dải yếm đào.

ベトナム語 "という言葉острво"(đảo)集合で発生します。

Các khái niệm địa lý trong tiếng Séc bi