辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

отмица ベトナム語で:

1. không tặc



ベトナム語 "という言葉отмица"(không tặc)集合で発生します。

Tội phạm trong tiếng Séc bi

2. bắt cóc