辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

пасош ベトナム語で:

1. hộ chiếu hộ chiếu



ベトナム語 "という言葉пасош"(hộ chiếu)集合で発生します。

Các loại tài liệu trong tiếng Séc bi