辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

повреда ベトナム語で:

1. chấn thương chấn thương



ベトナム語 "という言葉повреда"(chấn thương)集合で発生します。

Chấn thương trong tiếng Séc bi