辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

подучавати ベトナム語で:

1. dạy dạy


Quyển sách được bao bọc bởi một lớp bụi dày.
Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.