辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

пустиња ベトナム語で:

1. sa mạc sa mạc



ベトナム語 "という言葉пустиња"(sa mạc)集合で発生します。

Các khái niệm địa lý trong tiếng Séc bi