辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

септембар ベトナム語で:

1. tháng Chín tháng Chín



ベトナム語 "という言葉септембар"(tháng Chín)集合で発生します。

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Séc bi