辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

хитан ベトナム語で:

1. sự nguy cấp sự nguy cấp



ベトナム語 "という言葉хитан"(sự nguy cấp)集合で発生します。

Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Séc bi