辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

четка ベトナム語で:

1. cọ sơn cọ sơn



ベトナム語 "という言葉четка"(cọ sơn)集合で発生します。

Công cụ lao động trong tiếng Séc bi