辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

читање ベトナム語で:

1. đọc


Tôi đaã đọc rất nhiều sách của Paulo Coelho.

ベトナム語 "という言葉читање"(đọc)集合で発生します。

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng S...