辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

јарац ベトナム語で:

1. cung Ma kết cung Ma kết



ベトナム語 "という言葉јарац"(cung Ma kết)集合で発生します。

Cung hoàng đạo trong tiếng Séc bi