辞書 セルビア - ベトナム語

српски језик - Tiếng Việt

simptomi ベトナム語で:

1. triệu chứng



ベトナム語 "という言葉simptomi"(triệu chứng)集合で発生します。

Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Séc bi