辞書 スウェーデン語 - ベトナム語

Svenska - Tiếng Việt

hamster ベトナム語で:

1. chuột đồng chuột đồng



2. chuột cảnh chuột cảnh



ベトナム語 "という言葉hamster"(chuột cảnh)集合で発生します。

Djur på vietnamesiska